ASUS TUF Gaming GeForce RTX™ 3060 Ti V2 OC Edition là một trong những sản phẩm cao cấp nhất của Asus phục vụ cho nhu cầu gaming ở độ phân giải 2K. Đây là card đồ họa sử dụng kiến trúc Ampare hoàn toàn mới cùng nhân RT thế hệ 2, nhân Tensor thế hệ 3, Nvidia RTX IO, VRAM GDDR6 và sản xuất trên tiến trình 8nm được Samsung làm riêng.
*Đây là phiên bản Low Hash Rate (LHR) - Hạn chế khả năng đào coin & dành riêng cho game thủ.
Hiệu năng của RTX 3060Ti
Quạt làm mát công nghệ Axial
Công nghệ Axial giúp bố trí quạt làm mát tối ưu hơn cho các bộ tản nhiệt kích thước lớn. Số lượng cánh quạt cũng được tăng lên với 13 cho quạt trung tâm và 11 cho 2 quạt còn lại. Phần vòng chắn của 2 quạt bên được thiết kế dạng răng cưa mỏng cho phép lấy được thêm lượng gió từ hai bên, trong khi đó quạt trung tâm với kích thước lớn hơn phụ trách nhiệm vụ gia tăng áp lực của gió xuống bộ tản nhiệt kim loại.
Thiết kế nâng cấp công nghệ trục độc đáo
Hai Fan bên thiết kế quay ngược chiều kim đồng hồ để giảm nhiễu động và giúp loại bỏ tiếng ồn không cần thiết. Chế độ quay sẽ tạm dừng tất cả các Fan khi nhiệt độ GPU giảm xuống dưới 55 độ và mức tiêu thụ điện năng thấp
Bề mặt tiếp xúc hoàn thiện đỉnh cao ở mức độ vi mô
Để dẫn nhiệt hiệu quả hơn, phần tiếp xúc giữa GPU và heatsink được làm siêu mịn để gia tăng từng nanomet tiếp xúc qua đó giúp truyền dẫn nhiệt hiệu quả.
Tích hợp đèn LED RGB bắt mắt có thể tùy chỉnh
Phần thân của VGA giờ đây được tích hợp dải đèn LED bắt mắt và tinh tế. Chủ nhân của mỗi chiếc VGA có thể tùy ý sáng tạo với phần mềm Armoury Crate.
Bứt phá hiệu năng dễ dàng với GPU Tweak
Tiện ích ASUS GPU Tweak II đưa việc điều chỉnh cạc đồ họa lên một tầm cao mới. Nó cho phép bạn điều chỉnh các thông số quan trọng bao gồm tốc độ của GPU, bộ nhớ và cài đặt điện áp, với tùy chọn giám sát mọi thành phần trong thời gian thực. Điều khiển quạt nâng cao cũng được tích hợp với nhiều tính năng khác để giúp bạn tận dụng tối đa card đồ họa của mình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhà sản xuất |
|
Model |
|
Graphic Engine |
|
OpenGL |
OpenGL 4.6 |
Bộ nhớ |
8GB GDDR6 |
Bus Standard |
PCI Express 4.0 |
Engine Clock |
|
CUDA Core |
4864 |
Tốc độ bộ nhớ |
14 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
256-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Hỗ trợ giao diện tối đa |
4 |
Giao diện |
|
Kích thước |
750W |
Kích thước |
301 x 143 x 54mm |
Kết nối nguồn |
1 x 8-pin |
Khe cắm |
2.7 |
Sản phẩm gợi ý