THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
|
Số hiệu bộ xử lí |
|
Số lõi |
|
Số luồng |
|
Tần số turbo tối đa |
|
Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất |
4.30 GHz |
Tần số cơ bản của lõi hiệu suất |
3.30 GHz |
Bộ nhớ đệm |
|
Total L2 cache |
5 MB |
Công suất cơ bản |
|
Công suất tối đa |
89 W |
Các loại bộ nhớ |
Up to DDR5 4800 MT/s |
Dung lượng tối đa |
128 GB |
Bộ nhớ đa kênh |
2 |
Băng thông hỗ trợ tối đa |
76.8 GB/s |
Đồ họa |
|
Tần số cơ sở đồ họa |
300 MHz |
Tần số động đồ họa tối đa |
1.40 GHz |
Đầu ra đồ họa |
eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Độ phân giải tối đa |
HDMI: 4096 x 2160 @ 60Hz |
Hỗ Trợ DirectX |
12 |
Hỗ Trợ OpenGL |
4.5 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel |
Có |
Công nghệ video HD rõ nét Intel |
Có |
Số màn hình được hỗ trợ |
4 |
ID thiết bị |
0x4692 |
Hỗ trợ OpenCL |
2.1 |
Direct Media Interface (DMI) Revision |
4.0 |
Phiên bản PCI Express |
5.0 and 4.0 |
Cấu hình PCI Express |
Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số cổng PCI Express tối đa |
20 |
Hỗ trợ socket |
FCBGA1700, FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa |
1 |
Kích thước |
45.0 mm x 37.5 mm |
Sản phẩm gợi ý
CPU Intel Core i5-14500 (24M Cache, Up to 5.0 GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 65W, Socket 1700)/ TRAY
5.950.000VNĐ -5% 5.650.000VNĐ
CPU Intel Core i5-14500 (24M Cache, Up to 5.0 GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 65W, Socket 1700)
6.899.000VNĐ -9% 6.250.000VNĐ
CPU Intel Core i5-13400 (20M Cache, Up to 4.6 GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 65W, Socket 1700)/ TRAY
4.450.000VNĐ -4% 4.290.000VNĐ
CPU Intel Core i9-14900K (36M Cache, Up to 6.0 GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 125W, Socket 1700)
17.899.000VNĐ -11% 15.950.000VNĐ